I had a hen's egg for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một quả trứng gà cho bữa sáng.
She bought a dozen hen's eggs from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một tá trứng gà từ chợ.
trứng gà
trứng
gà mái
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Chúc may mắn
Di chuyển thuận tiện
mũ lông
thế giới bị tàn phá
hoạt động tài chính
Hội nghị công nghệ 2025
giao tiếp tự phát
bạn ảo