I had a hen's egg for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một quả trứng gà cho bữa sáng.
She bought a dozen hen's eggs from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một tá trứng gà từ chợ.
trứng gà
trứng
gà mái
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Luật An Ninh Mạng
trung tâm du lịch
thực phẩm quá hạn
Máy bay Thần Phong
vẻ đẹp nam tính
các lớp học hướng dẫn
Tối ưu hóa doanh thu
có cơ sở