I enjoyed eggs florentine for breakfast.
Dịch: Tôi đã thưởng thức trứng Florentine cho bữa sáng.
She ordered eggs florentine at the café.
Dịch: Cô ấy đã gọi trứng Florentine ở quán cà phê.
trứng rau bina
trứng chần
trứng
Florentine (tên món ăn)
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cưa điện
sự lãnh đạo lớp
giảm tồn kho
hầu tước
ồn ào, huyên náo
kế hoạch tài chính
trung tâm công nghệ
bánh kếp