The fruit display at the market was vibrant and colorful.
Dịch: Bảng trưng bày trái cây ở chợ rất sống động và đầy màu sắc.
She created a beautiful fruit display for the party.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một bảng trưng bày trái cây đẹp cho bữa tiệc.
sắp xếp trái cây
trình diễn trái cây
trái cây
trưng bày
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Âm mưu lừa đảo
Hoa hậu Hà Tâm Như
Tiềm năng đàm phán
tạo điều kiện
bới lông tìm vết, bắt bẻ
Khoảng không an toàn
quan điểm đã tranh luận
thanh toán điện tử