The fruit display at the market was vibrant and colorful.
Dịch: Bảng trưng bày trái cây ở chợ rất sống động và đầy màu sắc.
She created a beautiful fruit display for the party.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một bảng trưng bày trái cây đẹp cho bữa tiệc.
sắp xếp trái cây
trình diễn trái cây
trái cây
trưng bày
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thành viên BTS
Người phụ nữ
tàu hoả
sự thoát ra, sự ra ngoài
Sự đón nhận của khán giả
đòi công lý
dính dáng đến tiền
Tổn thương dây thần kinh thị giác