He is in the eye of the scandal.
Dịch: Anh ấy đang ở trong tâm bão scandal.
The company found itself in the eye of the scandal after the allegations surfaced.
Dịch: Công ty thấy mình ở trong tâm bão scandal sau khi các cáo buộc nổi lên.
trung tâm tranh cãi
trung tâm của scandal
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bi kịch lịch sử
Từ đó cho đến nay
hậu quả nghiêm trọng
khoác áo clb
hệ thống điện
Đau răng
phương tiện hỗ trợ bơi lội
màn trình diễn định hình sự nghiệp