He is in the eye of the scandal.
Dịch: Anh ấy đang ở trong tâm bão scandal.
The company found itself in the eye of the scandal after the allegations surfaced.
Dịch: Công ty thấy mình ở trong tâm bão scandal sau khi các cáo buộc nổi lên.
trung tâm tranh cãi
trung tâm của scandal
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
mắt ngứa
hệ thống nước thải
chỉnh tề mới chạy
thành trò hề
Hệ số tải
Cơ chế đa phương
Chùa Phật giáo
tiết kiệm