They were bantering with each other during lunch.
Dịch: Họ đã đùa giỡn với nhau trong bữa trưa.
His bantering style made the conversation lively.
Dịch: Phong cách đùa giỡn của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động.
nói đùa
trêu chọc
trò đùa
đùa giỡn
07/11/2025
/bɛt/
sự nghiệp vàng son
viền siêu mỏng
họp báo
Thỏa thuận đạt được thông qua đàm phán
Cha mẹ nuôi dưỡng
nhiều nhà sư và ni cô
Chế độ im lặng
Cảnh sát giao thông