They were bantering with each other during lunch.
Dịch: Họ đã đùa giỡn với nhau trong bữa trưa.
His bantering style made the conversation lively.
Dịch: Phong cách đùa giỡn của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động.
máy bay không người lái hình chữ thập hoặc hình vuông, thường có bốn cánh quạt để bay tự động hoặc điều khiển từ xa