They were bantering with each other during lunch.
Dịch: Họ đã đùa giỡn với nhau trong bữa trưa.
His bantering style made the conversation lively.
Dịch: Phong cách đùa giỡn của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động.
đảng thắng cử tổng thống