They were bantering with each other during lunch.
Dịch: Họ đã đùa giỡn với nhau trong bữa trưa.
His bantering style made the conversation lively.
Dịch: Phong cách đùa giỡn của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động.
nói đùa
trêu chọc
trò đùa
đùa giỡn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cúm ruột
cải tiến quy trình
công việc không liên kết
Phong cách định dạng văn bản
Chi nhánh văn phòng đất đai
đẩy cảm xúc người xem
nhà phân tích hệ thống
cơ chế giá điện