noun
community development model
/kəˈmjuːnɪti dɪˈveləpmənt ˈmɑːdl/ Mô hình phát triển cộng đồng
noun
Border defense career
/ˈbɔːrdər dɪˈfɛns kəˈrɪər/ sự nghiệp bảo vệ biên cương
noun
serological test
/ˌsɪə.rəˈlɒdʒ.ɪ.kəl test/ xét nghiệm huyết thanh học
noun
plant-based diet
chế độ ăn dựa trên thực vật
noun
smooth sailing
Điều thuận lợi, không có trở ngại