I love playing video games.
Dịch: Tôi thích chơi trò chơi điện tử.
The game ended in a tie.
Dịch: Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
chơi
trận đấu
người chơi
chơi game
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
công cụ thiết kế
quy mô kinh tế
theo đuổi ước mơ
bão tố
chọn sai nước đi
sự ký kết hợp đồng
sự đảm bảo tài chính
nghiện sắn sale