The crowd cheered from in the stands.
Dịch: Đám đông reo hò từ trên khán đài.
He waved to his family in the stands.
Dịch: Anh ấy vẫy tay chào gia đình trên khán đài.
trên khán đài
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đồ dùng cá nhân
Authority responsible for urban and regional planning decisions
rau xanh lá
quái vật, vật quái dị
thiết kế hình học
Giải pháp an ninh
dịch vụ chăm sóc thú cưng
miếng ăn nhỏ, cắn