Maintaining orderly hygiene is crucial for preventing diseases.
Dịch: Duy trì trật tự vệ sinh là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tật.
The school promotes orderly hygiene among students.
Dịch: Nhà trường khuyến khích trật tự vệ sinh trong học sinh.
sức khỏe cộng đồng
vệ sinh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tạo sự đồng thuận
sự tiên đoán; sự nhìn xa trông rộng
Quy định về thời gian
chiến thuật chính trị
giao tiếp cơ sở
mèo con
lãi sau thuế
trụ trì