I love eating pineapple in the summer.
Dịch: Tôi thích ăn trái thơm vào mùa hè.
Pineapple is a great ingredient for smoothies.
Dịch: Trái thơm là một nguyên liệu tuyệt vời cho sinh tố.
She made a delicious pineapple cake.
Dịch: Cô ấy đã làm một chiếc bánh trái thơm rất ngon.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.