She tried to comb out the hair snarl.
Dịch: Cô ấy cố gắng gỡ búi tóc rối.
The dog's fur was a hair snarl after playing in the mud.
Dịch: Lông chó bị rối bời sau khi chơi trong bùn.
găng tay bảo hộ (thường làm bằng da hoặc kim loại, che từ cổ tay đến khuỷu tay)