Her musicality is evident in her performances.
Dịch: Tính nhạc của cô ấy thể hiện rõ trong các buổi biểu diễn.
He has a natural musicality that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một tính nhạc tự nhiên làm say đắm khán giả.
tài năng âm nhạc
sự du dương
nhạc sĩ
biến thành âm nhạc
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Giấy phép giảng dạy
vỏ tai nghe
đồng bằng
xe tải tự đổ
mỏ vịt
Cây móng tay
Ý kiến gây tranh cãi
người học tích cực