Her tenacity helped her overcome many challenges.
Dịch: Tính kiên trì của cô ấy đã giúp cô vượt qua nhiều thách thức.
The athlete's tenacity is what sets him apart from others.
Dịch: Tính bền bỉ của vận động viên này đã khiến anh khác biệt với những người khác.
Bánh mochi, một loại bánh ngọt làm từ bột gạo nếp, thường được dùng trong ẩm thực Nhật Bản.