Her tenacity helped her overcome many challenges.
Dịch: Tính kiên trì của cô ấy đã giúp cô vượt qua nhiều thách thức.
The athlete's tenacity is what sets him apart from others.
Dịch: Tính bền bỉ của vận động viên này đã khiến anh khác biệt với những người khác.