That was a stressful situation.
Dịch: Đó là một tình huống căng thẳng.
How do you handle a stressful situation?
Dịch: Bạn xử lý một tình huống căng thẳng như thế nào?
Tình huống khó khăn
Tình huống đòi hỏi cao
gây căng thẳng
sự căng thẳng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tên phù hợp
ngôn ngữ chính
kỷ nguyên thông tin
giờ nghỉ ăn
sang trọng
biểu tượng cảm xúc
gel dùng cho lông mày
ớt anh đào