That was a stressful situation.
Dịch: Đó là một tình huống căng thẳng.
How do you handle a stressful situation?
Dịch: Bạn xử lý một tình huống căng thẳng như thế nào?
Tình huống khó khăn
Tình huống đòi hỏi cao
gây căng thẳng
sự căng thẳng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Cơ quan giúp việc
Nếu cần thiết
Người dùng mạng bối rối
Món ăn nướng
họa tiết hình tròn
đoạn chuyển tiếp
tất nâng hỗ trợ chân
chuyện thường