Beauty standards vary across cultures.
Dịch: Tiêu chuẩn sắc đẹp khác nhau giữa các nền văn hóa.
She doesn't conform to conventional beauty standards.
Dịch: Cô ấy không phù hợp với các tiêu chuẩn sắc đẹp thông thường.
lý tưởng thẩm mỹ
hình mẫu sắc đẹp
xinh đẹp
vẻ đẹp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nỗi sợ độ cao
tầm nhìn cộng đồng
tôn trọng, lễ phép
người có nguồn gốc chủng tộc hỗn hợp
tập hợp vi khuẩn bám dính vào bề mặt, thường trong môi trường ẩm ướt
vung vợt chưa thật chắc tay
cử chỉ mang tính biểu tượng
Xét tuyển bằng hồ sơ năng lực