Beauty standards vary across cultures.
Dịch: Tiêu chuẩn sắc đẹp khác nhau giữa các nền văn hóa.
She doesn't conform to conventional beauty standards.
Dịch: Cô ấy không phù hợp với các tiêu chuẩn sắc đẹp thông thường.
lý tưởng thẩm mỹ
hình mẫu sắc đẹp
xinh đẹp
vẻ đẹp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Hải sản tươi sống
điều chỉnh
tiêm, sự tiêm
kiểm tra tính originality
nguy cơ đột quỵ
Google Analytics
cứng đầu, bướng bỉnh
Giấy phép xử lý thực phẩm