The budgetary constraints affected the project's scope.
Dịch: Các hạn chế ngân sách đã ảnh hưởng đến phạm vi của dự án.
Budgetary policies are crucial for economic stability.
Dịch: Các chính sách ngân sách rất quan trọng cho sự ổn định kinh tế.
tài chính
tài khóa
ngân sách
lập ngân sách
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cân bằng
chuyến đi đường dài
người tổ chức tiệc
dân tình đặt lên bàn cân
người mơ mộng; người lý tưởng
mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể
giày hở mũi
Nước giải khát