The budgetary constraints affected the project's scope.
Dịch: Các hạn chế ngân sách đã ảnh hưởng đến phạm vi của dự án.
Budgetary policies are crucial for economic stability.
Dịch: Các chính sách ngân sách rất quan trọng cho sự ổn định kinh tế.
Danh sách các bộ phim mà một cá nhân hoặc tổ chức đã tham gia sản xuất hoặc diễn xuất.