The bill of fare is displayed outside the restaurant.
Dịch: Thực đơn được trưng bày bên ngoài nhà hàng.
I looked at the bill of fare to decide what to order.
Dịch: Tôi đã xem thực đơn để quyết định gọi món gì.
thực đơn
danh sách các món ăn
món ăn
thành công, diễn ra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tập trung cụ thể
tính thực tiễn
nhóm người
được kính trọng
giám sát công trường
công dân có trách nhiệm
đánh giá sức khỏe
hạ đường huyết