The registration alert prompted me to complete my registration before the deadline.
Dịch: Thông báo đăng ký khiến tôi phải hoàn tất đăng ký trước hạn chót.
You received a registration alert for the upcoming event.
Dịch: Bạn đã nhận được cảnh báo đăng ký cho sự kiện sắp tới.