The village was isolated by the flood.
Dịch: Ngôi làng bị cô lập vì trận lũ.
The isolated village struggled to get supplies.
Dịch: Ngôi làng bị cô lập gặp khó khăn trong việc tiếp tế.
làng hẻo lánh
làng biệt lập
sự cô lập
cô lập
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
lĩnh vực quốc phòng
luật sơ cấp
dân làng thời hậu chiến
trẻ em dễ bị tổn thương
phân tích
số
Ức gà áp chảo
quy trình cơ bản