The village was isolated by the flood.
Dịch: Ngôi làng bị cô lập vì trận lũ.
The isolated village struggled to get supplies.
Dịch: Ngôi làng bị cô lập gặp khó khăn trong việc tiếp tế.
làng hẻo lánh
làng biệt lập
sự cô lập
cô lập
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
khảm, chèn, lót
Cú vô lê tuyệt vời
Ý tưởng xung đột
mở khóa
Nhiều thịt, mập mạp
phong tục Việt Nam
Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu
thực thi quyền tự vệ