The car has an elegant design.
Dịch: Chiếc xe có thiết kế thanh lịch.
She admired the elegant design of the jewelry.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế trang nhã của món đồ trang sức.
thiết kế duyên dáng
thiết kế phong cách
thanh lịch
một cách thanh lịch
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Bộ Nội vụ
người biểu diễn, nghệ sĩ
quả vả
tràn đầy năng lượng tích cực
dịch vụ trực tuyến
test nhanh ma túy
dịch vụ điều tra
Không gian được thuê