This building features modern design.
Dịch: Tòa nhà này có thiết kế hiện đại.
She prefers furniture with a modern design.
Dịch: Cô ấy thích đồ nội thất có kiểu dáng hiện đại.
thiết kế đương đại
thiết kế mới
hiện đại
tính hiện đại
12/06/2025
/æd tuː/
đồng nhất, đồng đều
xương yếu
địa chỉ thanh toán
sự tham gia tích cực
nguyện vọng đăng ký
mức đường huyết
kiểm tra danh tính
Chương trình giảng dạy song ngữ