The police found an explosive device in the abandoned building.
Dịch: Cảnh sát đã tìm thấy một thiết bị nổ trong tòa nhà bị bỏ hoang.
He was arrested for manufacturing an explosive device.
Dịch: Anh ta đã bị bắt vì sản xuất một thiết bị nổ.
quả bom
vật liệu nổ
sự nổ
nổ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhiều cây bị dập nát
gia đình có nhiều mối quan hệ
nước cam tươi
trợ cấp thất nghiệp
dự án âm nhạc hợp tác
Tiếp thị qua video
Đa dạng hóa thị trường
chỉnh sửa, thay đổi