The temperature controller maintains the desired temperature in the room.
Dịch: Thiết bị điều khiển nhiệt độ duy trì nhiệt độ mong muốn trong phòng.
We installed a new temperature controller to improve energy efficiency.
Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một bộ điều khiển nhiệt độ mới để cải thiện hiệu suất năng lượng.
Nói bằng các ngôn ngữ khác nhau, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo.