He couldn't help but gloat over his rival's misfortune.
Dịch: Anh không thể không hả hê trước sự bất hạnh của đối thủ.
She gloat about her success all the time.
Dịch: Cô ấy luôn hả hê về thành công của mình.
hả hê
vui mừng
sự hả hê
08/11/2025
/lɛt/
Ô nhiễm nhựa
người phạm tội, người vi phạm pháp luật
muỗng đường
phí vận chuyển
quy trình giám sát
người đó
mũ lưỡi trai
lĩnh vực chiến lược