He couldn't help but gloat over his rival's misfortune.
Dịch: Anh không thể không hả hê trước sự bất hạnh của đối thủ.
She gloat about her success all the time.
Dịch: Cô ấy luôn hả hê về thành công của mình.
hả hê
vui mừng
sự hả hê
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
kiểu trang điểm
trên đầu, ở trên
nông trại và bếp nhà
mẹ nuôi
món hầm cá
kim ngạch xuất nhập khẩu
hướng công nghệ cao
cơ sở vật chất