I used a study card to memorize the vocabulary.
Dịch: Tôi đã sử dụng một thẻ học để ghi nhớ từ vựng.
Creating study cards can help you prepare for exams.
Dịch: Tạo thẻ học có thể giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi.
thẻ nhớ
trợ giúp học tập
học tập
học
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
gây xúc động
lá ngọt
quần cargo
Mối quan hệ sai trái
sự chấp nhận vào một khoa
các cơ quan thực thi pháp luật
thịt heo ngon
chương trình giảng dạy linh hoạt