I used a study card to memorize the vocabulary.
Dịch: Tôi đã sử dụng một thẻ học để ghi nhớ từ vựng.
Creating study cards can help you prepare for exams.
Dịch: Tạo thẻ học có thể giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi.
thẻ nhớ
trợ giúp học tập
học tập
học
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chuỗi thời gian
Đánh giá tích cực
xiêu vẹo, ọp ẹp
Người bản địa ở châu Mỹ
Con đường đã qua
quả lê bơ
người lang thang
không sao