Her musical achievement is undeniable.
Dịch: Thành tựu âm nhạc của cô ấy là không thể phủ nhận.
The band celebrated their musical achievements with a concert.
Dịch: Ban nhạc đã ăn mừng những thành tựu âm nhạc của họ bằng một buổi hòa nhạc.
Thành tích âm nhạc
Thành công nghệ thuật
thành tựu
đạt được
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
quần đùi (dùng trong thể thao, đặc biệt là quyền anh)
Đầu tư quốc tế
vốn kinh doanh
món chim chiên
lần đầu vô địch
giải đấu
Đồ dùng đắt tiền
sự chuyển giao quyền lực/trách nhiệm