Her musical achievement is undeniable.
Dịch: Thành tựu âm nhạc của cô ấy là không thể phủ nhận.
The band celebrated their musical achievements with a concert.
Dịch: Ban nhạc đã ăn mừng những thành tựu âm nhạc của họ bằng một buổi hòa nhạc.
Thành tích âm nhạc
Thành công nghệ thuật
thành tựu
đạt được
07/11/2025
/bɛt/
cơ sở hạ tầng hiện đại
vấn đề nghiêm trọng
Thế hệ Z tiềm năng
Chào cờ
bằng cấp
phía trước
các nhóm vận động
phim thành công