She is a big fan of Kpop idols.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ lớn của các thần tượng Kpop.
Many young people dream of becoming Kpop idols.
Dịch: Nhiều bạn trẻ mơ ước trở thành thần tượng Kpop.
thần tượng nhạc pop
nhóm nhạc thần tượng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
gói trợ cấp hưu trí
chảy máu nội sọ
rượu vodka
đường biên ghi bàn
Khoa bảng xưa
Thành công trong sự nghiệp
sự trình diện trước tòa
bài tập bụng