She is a well-known name in the industry.
Dịch: Cô ấy là một tên tuổi nổi tiếng trong ngành.
The company has become a well-known name in the market.
Dịch: Công ty đã trở thành một tên tuổi nổi tiếng trên thị trường.
tên tuổi lẫy lừng
tên tuổi trứ danh
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
chất tẩy kính chắn gió
Cú ăn ba
học bổng xuất sắc
tình yêu nồng nàn
liên quan
quảng cáo sữa giả
tinh khiết, nguyên chất
cái cân; thang đo