She is a well-known name in the industry.
Dịch: Cô ấy là một tên tuổi nổi tiếng trong ngành.
The company has become a well-known name in the market.
Dịch: Công ty đã trở thành một tên tuổi nổi tiếng trên thị trường.
tên tuổi lẫy lừng
tên tuổi trứ danh
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
diễn hài
sữa kefir
giấc mơ đẹp
Vận động viên trẻ
nghệ thuật nấu canh
sự xem xét kỹ lưỡng
người thân ruột thịt
nguyên tắc hoạt động