My middle name is James.
Dịch: Tên đệm của tôi là James.
She chose her grandmother's name as her middle name.
Dịch: Cô chọn tên của bà cô làm tên đệm.
He doesn't have a middle name.
Dịch: Anh ấy không có tên đệm.
tên thứ hai
tên bổ sung
tên trung gian
12/06/2025
/æd tuː/
Giai điệu
nản lòng
xe tải có thùng phẳng
Người mẹ cho con bú
TSMC
phương trình bậc nhất
thành viên lực lượng vũ trang
biến dạng đệm ghim