He assailed the enemy with fierce fire.
Dịch: Anh ấy tấn công kẻ địch bằng đạn dữ dội.
The protesters assailed the police with stones.
Dịch: Những người biểu tình đã tấn công cảnh sát bằng đá.
tấn công
kẻ tấn công
có thể tấn công, xâm phạm được
16/09/2025
/fiːt/
tự kể chuyện
Mì bò
phẩm chất đặc biệt
bảo tồn đất
người phù rể
chung một cái kết
cắt, sự cắt, việc cắt
không bao giờ gặp lại