The concrete repair was completed ahead of schedule.
Dịch: Việc sửa chữa bê tông đã hoàn thành trước thời hạn.
We need to assess the damage before starting the concrete repair.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá thiệt hại trước khi bắt đầu sửa chữa bê tông.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển