Her dedication to career is admirable.
Dịch: Sự tận tâm với sự nghiệp của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
Dedication to career often leads to success.
Dịch: Sự tận tâm với sự nghiệp thường dẫn đến thành công.
Cam kết với sự nghiệp
Sự tận tụy với sự nghiệp
cống hiến
tận tâm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người phản bội, người đâm sau lưng
lá dứa thơm
bài báo mới
bến cảng container hoặc bến tàu cho các hoạt động hàng hải
hoàn toàn, tuyệt đối
Sự nhập viện
mua sắm quần áo mùa hè
dịch vụ ô tô