Her dedication to career is admirable.
Dịch: Sự tận tâm với sự nghiệp của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
Dedication to career often leads to success.
Dịch: Sự tận tâm với sự nghiệp thường dẫn đến thành công.
Cam kết với sự nghiệp
Sự tận tụy với sự nghiệp
cống hiến
tận tâm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hình mẫu chòm sao
học thuyết về bản thể, nghiên cứu về bản chất của tồn tại và thực tại
thuộc xương mác (xương chân dưới)
bộ đồ liền
mô lipid
sự sâu răng
cưa điện
vận chuyển hàng hóa