The effulgence of the sunset was breathtaking.
Dịch: Sự rực rỡ của hoàng hôn thật ngoạn mục.
Her effulgence shone through her smile.
Dịch: Vẻ rạng rỡ của cô ấy thể hiện qua nụ cười.
đã từng có hoặc đã xảy ra (dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ tiếp diễn)