The effulgence of the sunset was breathtaking.
Dịch: Sự rực rỡ của hoàng hôn thật ngoạn mục.
Her effulgence shone through her smile.
Dịch: Vẻ rạng rỡ của cô ấy thể hiện qua nụ cười.
Sự rạng rỡ
Sự sáng chói
Vẻ tráng lệ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Trưởng thành và tinh tế
sự thay đổi rõ rệt
sự tạo ra văn bản
sự nhô ra, phần nhô ra
Bánh đậu nành
thực thể con
cơ chế lái
Lập kế hoạch ăn uống