The backwardness of the region has hindered its development.
Dịch: Sự lạc hậu của khu vực đã cản trở sự phát triển của nó.
Educational backwardness is a serious issue that needs to be addressed.
Dịch: Sự lạc hậu trong giáo dục là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.
They attributed the economic backwardness to lack of investment.
Dịch: Họ cho rằng sự lạc hậu kinh tế là do thiếu đầu tư.