The company organized a media event to launch its new product.
Dịch: Công ty đã tổ chức một sự kiện truyền thông để ra mắt sản phẩm mới của mình.
The politician's speech at the rally was a major media event.
Dịch: Bài phát biểu của chính trị gia tại cuộc mít tinh là một sự kiện truyền thông lớn.
Một loại xúc xích được làm từ thịt heo, phổ biến trong ẩm thực Cajun và Creole.