The reexamination of the data revealed new insights.
Dịch: Sự kiểm tra lại dữ liệu đã tiết lộ những hiểu biết mới.
After the reexamination, the results were found to be accurate.
Dịch: Sau sự kiểm tra lại, các kết quả được phát hiện là chính xác.
She requested a reexamination of her application.
Dịch: Cô ấy đã yêu cầu kiểm tra lại đơn đăng ký của mình.
thân mềm đầu rắn, một loại động vật thân mềm có hình dáng hình đầu và chân dạng tua, thường sống dưới biển