There are many uncertainties in the data.
Dịch: Có nhiều sự không chắc chắn trong dữ liệu.
Uncertainties can lead to poor decision-making.
Dịch: Sự không chắc chắn có thể dẫn đến việc ra quyết định kém.
sự mơ hồ
sự nghi ngờ
sự không chắc chắn
không chắc chắn
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Câu lạc bộ bóng đá Viettel
bên cạnh
nhu cầu vay vốn
chấp nhận thực tế
sự trì hoãn, sự hoãn lại
cảnh hành động
Giá trị đồng tiền
thường xuyên chăm sóc trẻ em