The renewal of the contract is essential for our partnership.
Dịch: Sự gia hạn hợp đồng là rất cần thiết cho quan hệ đối tác của chúng tôi.
She felt a sense of renewal after her vacation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một sự phục hồi sau kỳ nghỉ của mình.
The city is focused on the renewal of public spaces.
Dịch: Thành phố đang tập trung vào việc gia hạn không gian công cộng.
Khoảng trống giữa các tế bào hoặc cấu trúc trong cơ thể hoặc trong một hệ thống