The mounting of the television was completed yesterday.
Dịch: Việc lắp đặt tivi đã hoàn thành hôm qua.
She is mounting a campaign to raise awareness.
Dịch: Cô ấy đang phát động một chiến dịch để nâng cao nhận thức.
sự lắp đặt
sự gắn kết
giá đỡ
lắp đặt
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sử dụng tài sản số
chi phí tuân thủ
Tâm lý học ngôn ngữ
Bệnh lậu
Kỹ năng lập kế hoạch tài chính
tính lãng phí
viêm khớp tự miễn
đi bộ thong thả