The shared usage of resources can save costs.
Dịch: Việc sử dụng chung tài nguyên có thể tiết kiệm chi phí.
This platform promotes shared usage among users.
Dịch: Nền tảng này khuyến khích việc sử dụng chung giữa các người dùng.
They agreed on shared usage of the facilities.
Dịch: Họ đã đồng ý về việc sử dụng chung các cơ sở.