The plurality of votes determined the election outcome.
Dịch: Sự đa số phiếu bầu đã xác định kết quả bầu cử.
In a society with a plurality of cultures, diversity is celebrated.
Dịch: Trong một xã hội có sự đa dạng văn hóa, sự đa dạng được tôn vinh.
đa số
đám đông
chủ nghĩa đa nguyên
biến đổi thành số nhiều
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Vùng cấm
tiệc sinh nhật lần đầu
Ám chỉ tuổi tác
Nhận thức về cơ thể
kẹo dẻo hình gấu
thịt heo xay
kích thước
số lượng cặp