The plurality of votes determined the election outcome.
Dịch: Sự đa số phiếu bầu đã xác định kết quả bầu cử.
In a society with a plurality of cultures, diversity is celebrated.
Dịch: Trong một xã hội có sự đa dạng văn hóa, sự đa dạng được tôn vinh.
đa số
đám đông
chủ nghĩa đa nguyên
biến đổi thành số nhiều
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Khu vực hàm dưới
toàn bộ, toàn thể
tình huống khó khăn, tình trạng khó xử
nhẹ nhàng, êm dịu
Đảm bảo vững chãi
động vật giáp xác
Thư ký ngoại giao
tiền trợ cấp thôi việc