Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
regional politics
/ˈriːdʒənəl ˈpɒlətɪks/
chính trị khu vực
noun
sun-avoiding tourists
/sʌn əˈvɔɪdɪŋ ˈtʊərɪsts/
du khách tránh nắng
verb
suspend deployment
/səˈspɛnd dɪˈplɔɪmənt/
tạm dừng triển khai
noun
sweet leaf
/swiːt liːf/
lá ngọt
noun
Rejuvenating oil
/rɪˈdʒuːvəneɪtɪŋ ɔɪl/
Dầu tái tạo da
phrase
what is above
/wɒt ɪz əˈbʌv/
Cái gì ở trên
noun
Unified rollout
/juːˈnɪfaɪd ˈroʊlˌaʊt/
Triển khai thống nhất
noun
fermented shrimp sauce
/fərˈmɛntɪd ʃrɪmp sɔs/
Nước mắm tôm lên men, thường dùng làm gia vị trong ẩm thực Việt Nam