She looked at the instructions with puzzlement.
Dịch: Cô ấy nhìn vào hướng dẫn với vẻ mặt bối rối.
His puzzled expression showed he didn't understand the question.
Dịch: Biểu cảm hoang mang của anh ấy cho thấy anh ấy không hiểu câu hỏi.
bối rối
sự hoang mang
trò đố, câu đố
làm bối rối, làm hoang mang
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kinh doanh lưu trú
Đội tuyển Việt Nam
sự tự chịu trách nhiệm
Văn hóa Teutonic
vận may, ngôi sao may mắn
Làm hỏng, làm hư
Ổ cắm điện xoay chiều
Siêu nhân