She looked at the instructions with puzzlement.
Dịch: Cô ấy nhìn vào hướng dẫn với vẻ mặt bối rối.
His puzzled expression showed he didn't understand the question.
Dịch: Biểu cảm hoang mang của anh ấy cho thấy anh ấy không hiểu câu hỏi.
bối rối
sự hoang mang
trò đố, câu đố
làm bối rối, làm hoang mang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
yếu tố hài hước
kỳ thi chứng nhận
Giai điệu rap
câu tục ngữ
hỗ trợ tài chính
cuộc sống hôn nhân viên mãn
sự hấp thụ tối đa
thực tại