She looked at the instructions with puzzlement.
Dịch: Cô ấy nhìn vào hướng dẫn với vẻ mặt bối rối.
His puzzled expression showed he didn't understand the question.
Dịch: Biểu cảm hoang mang của anh ấy cho thấy anh ấy không hiểu câu hỏi.
Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh