Her intellectual flight allowed her to explore ideas beyond the conventional limits.
Dịch: Sự bay bổng trí tuệ của cô cho phép cô khám phá những ý tưởng vượt ra ngoài giới hạn thông thường.
In moments of stress, he often engages in intellectual flight to cope with reality.
Dịch: Trong những khoảnh khắc căng thẳng, anh thường tham gia vào sự bay bổng trí tuệ để đối phó với thực tại.