The handover of the project was completed on time.
Dịch: Việc bàn giao dự án đã được hoàn thành đúng hạn.
We need to arrange a handover meeting.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp bàn giao.
Món ăn làm từ bún hoặc phở, thường được phục vụ cùng với thịt và nước dùng, đặc trưng của Hà Nội.