The handover of the project was completed on time.
Dịch: Việc bàn giao dự án đã được hoàn thành đúng hạn.
We need to arrange a handover meeting.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp bàn giao.
chuyển nhượng
giao hàng
sự bàn giao
bàn giao
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nghệ thuật làm đồ thủ công từ giấy
Tổn hại
Thiết kế mạng
Nhân vật nổi bật trong giới giải trí Việt Nam
chuyển câu view bằng fake news
Sự phát triển trung bình
Trận đấu PvP (Player versus Player)
thông tin liên quan