Amount payablecó nghĩa làSố tiền phải trả hoặc thanh toán
Ngoài ra amount payablecòn có nghĩa làSố tiền còn phải thanh toán trong một khoản nợ hoặc hợp đồng, Số tiền dự kiến sẽ phát sinh trong giao dịch tài chính
Ví dụ chi tiết
The total amount payable for the services is $500.
Dịch: Tổng số tiền phải thanh toán cho dịch vụ là 500 đô la.
Please settle the amount payable by the end of the month.
Dịch: Vui lòng thanh toán số tiền phải trả trước cuối tháng.