He suffers from terrible seasickness.
Dịch: Anh ấy bị say sóng rất nặng.
Ginger can help prevent seasickness.
Dịch: Gừng có thể giúp ngăn ngừa say sóng.
Hình thức quan hệ không độc quyền mà ở đó tất cả các bên liên quan đều đồng ý tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục cùng một lúc.
bị loại ra khỏi các hoạt động xã hội, bị đẩy ra ngoài cộng đồng