He suffers from terrible seasickness.
Dịch: Anh ấy bị say sóng rất nặng.
Ginger can help prevent seasickness.
Dịch: Gừng có thể giúp ngăn ngừa say sóng.
Say tàu xe
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
người giả mạo, kẻ lừa đảo
Nhân viên tạm thời
tiểu thuyết trực tuyến
bài kiểm tra nhận thức
Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
chụp ảnh
sự rút lui về cảm xúc
Salad tôm