The team is on the verge of qualifying for the World Cup.
Dịch: Đội tuyển đang trên đà đủ điều kiện tham dự World Cup.
She is on the verge of qualifying as a doctor.
Dịch: Cô ấy sắp đủ điều kiện trở thành bác sĩ.
gần đạt điều kiện
tiến gần đến việc đạt điều kiện
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
nhạc pop kẹo ngọt
kỹ thuật phần mềm
Quan hệ Mỹ - Trung
làm việc nhóm
khu vực ngoài trời
tăng cường sự hiểu biết
báo cáo dữ liệu
sự có mặt nhất quán