The volunteer initiative aims to help the local community.
Dịch: Sáng kiến tình nguyện nhằm giúp đỡ cộng đồng địa phương.
She participated in a volunteer initiative during her summer break.
Dịch: Cô tham gia một sáng kiến tình nguyện trong kỳ nghỉ hè của mình.