The music evoked a profound resonance within her soul.
Dịch: Âm nhạc gợi lên một sự rung cảm sâu sắc trong tâm hồn cô.
Their shared experiences created a profound resonance between them.
Dịch: Những trải nghiệm chung của họ tạo ra một sự rung cảm sâu sắc giữa họ.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển