The company faces significant legal risks.
Dịch: Công ty đối mặt với những rủi ro pháp lý đáng kể.
We need to assess the legal risks associated with this project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá những rủi ro pháp lý liên quan đến dự án này.
mối nguy pháp lý
hiểm họa pháp lý
pháp lý
luật
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Đôi mắt sưng húp
BST Art of Romance
thiết bị điện cao thế
Người ủng hộ Việt Nam
trên
Bộ ấm chén
ngôi vua; quyền lực của một vị vua
đã giúp đỡ