The company faces significant legal risks.
Dịch: Công ty đối mặt với những rủi ro pháp lý đáng kể.
We need to assess the legal risks associated with this project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá những rủi ro pháp lý liên quan đến dự án này.
mối nguy pháp lý
hiểm họa pháp lý
pháp lý
luật
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
người sống ở nông thôn
Niêm phong chiến thắng
giảm thuế
Liệu pháp thảo dược
Kỹ năng chuyên môn
Cầu thủ ngoại
pha ban bật sắc nét
chuyên ngành đại học