I made a decision to change my lifestyle.
Dịch: Tôi đã quyết định thay đổi lối sống của mình.
The company announced its decision to change its business strategy.
Dịch: Công ty đã công bố quyết định thay đổi chiến lược kinh doanh.
quyết tâm thay đổi
quyết chí thay đổi
quyết định thay đổi (động từ)
quyết định
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
hoa mơ trắng
kế hoạch thứ yếu
vi khuẩn môi trường
sự hóa thân
Cộng đồng LGBT
đang hoạt động, đang sử dụng
yêu cái đẹp
sự bảo vệ